Có 2 kết quả:

打嗝儿 dǎ gér ㄉㄚˇ ㄍㄦˊ打嗝兒 dǎ gér ㄉㄚˇ ㄍㄦˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 打嗝[da3 ge2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 打嗝[da3 ge2]

Bình luận 0