Có 2 kết quả:
打嗝儿 dǎ gér ㄉㄚˇ ㄍㄦˊ • 打嗝兒 dǎ gér ㄉㄚˇ ㄍㄦˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 打嗝[da3 ge2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 打嗝[da3 ge2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0